>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tìm kiếm các chuyến bay từ Milan đi Hà Nội, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Linate Đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Xem các hãng hàng không nào bay từ Milan đi Hà Nội. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

easyJet
Từ 8.035.636₫
ITA Airways
Từ 9.263.254₫
Aeroitalia
Từ 10.796.023₫
Lufthansa
Từ 11.315.130₫
Xiamen Airlines
Từ 11.346.697₫
Air Dolomiti
Từ 11.392.294₫
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 13.826.485₫
Air France
Từ 15.029.551₫
Iberia
Từ 15.527.613₫
British Airways
Từ 16.074.779₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Milan đến Hà Nội

Khám phá các chuyến bay khác từ Milan đi Hà Nội để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air Malta
    MXP
    06:10
    25g 15p
    2 trung chuyển
    HAN
    12:25
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế Nội Bài
    CN, 26 Thg5Wizz Air Malta
    6.958.840₫
  • Wizz Air Malta
    MXP
    06:10
    25g 15p
    2 trung chuyển
    HAN
    12:25
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế Nội Bài
    CN, 26 Thg5Wizz Air Malta
    6.958.840₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Nội Bài: Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tham khảo lịch bay từ Milan đi Hà Nội và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. XZ5525

    08:35

    LIN

    1.4h

    10:00

    FCO

    -----FS
  2. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  3. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  4. AZ2029

    09:00

    LIN

    1.2h

    10:10

    FCO

    SMTWTFS
  5. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  6. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  7. EN8285

    10:00

    LIN

    1.1h

    11:05

    MUC

    SMTWTFS
  8. CA962

    13:30

    MUC

    9.7h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  9. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  10. LH7405

    10:00

    LIN

    1.1h

    11:05

    MUC

    SMTWTFS
  11. CA962

    13:30

    MUC

    9.7h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  13. LH6905

    10:40

    LIN

    1.3h

    12:00

    FRA

    SMTWTFS
  14. CA966

    13:55

    FRA

    9.3h

    05:15

    PEK

    SMTWTFS
  15. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  16. EN8801

    10:40

    LIN

    1.3h

    12:00

    FRA

    SMTWTFS
  17. CA958

    16:20

    FRA

    9.5h

    07:50

    PEK

    S----F-
  18. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  19. EN8801

    10:40

    LIN

    1.3h

    12:00

    FRA

    SMTWTFS
  20. CA966

    13:55

    FRA

    9.3h

    05:15

    PEK

    SMTWTFS
  21. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  22. EN273

    12:40

    LIN

    1.3h

    14:00

    FRA

    SMTWTFS
  23. CA958

    16:20

    FRA

    9.5h

    07:50

    PEK

    S----F-
  24. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  25. LH273

    12:40

    LIN

    1.3h

    14:00

    FRA

    SMTWTFS
  26. CA958

    16:20

    FRA

    9.5h

    07:50

    PEK

    S----F-
  27. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  28. AZ408

    12:45

    LIN

    1.3h

    14:05

    FRA

    -MTWT--
  29. CA958

    16:20

    FRA

    9.5h

    07:50

    PEK

    S----F-
  30. CA741

    09:40

    PEK

    3.9h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Linate đến Sân bay quốc tế Nội Bài

Khoảng cách bay8.840,85 km
Giá vé một chiều rẻ nhất8.035.635₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.540.537₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Nội Bài

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.