>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

VietJet Air
Từ 7.152.041₫
IndiGo
Từ 7.800.045₫
Vietnam Airlines
Từ 8.331.476₫
China Eastern Airlines
Từ 8.643.478₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 9.781.770₫
Air China
Từ 10.032.057₫
Sichuan Airlines
Từ 10.745.204₫
Thai AirAsia Co.
Từ 11.273.207₫
Thai Airways
Từ 11.904.068₫
China Southern Airlines
Từ 12.336.070₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.8h

    04:25

    CCU

    SMTWTFS
  2. 6E2759

    14:30

    CCU

    2.5h

    17:00

    DEL

    SMTWTFS
  3. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  4. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.8h

    04:25

    CCU

    SMTWTFS
  5. 6E6245

    09:45

    CCU

    2.6h

    12:20

    DEL

    SMTWTFS
  6. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  7. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.8h

    04:25

    CCU

    SMTWTFS
  8. 6E2472

    06:45

    CCU

    2.2h

    08:55

    DEL

    SMTW--S
  9. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  10. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.8h

    04:25

    CCU

    SMTWTFS
  11. 6E375

    06:45

    CCU

    2.3h

    09:05

    DEL

    ----TF-
  12. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  13. VN973

    18:25

    HAN

    4.7h

    21:35

    BOM

    -M-W-FS
  14. J2060

    02:25

    BOM

    5.0h

    05:55

    GYD

    S-T--F-
  15. J28229

    07:30

    GYD

    1.2h

    08:40

    TBS

    SMTWTFS
  16. VN971

    19:05

    HAN

    4.5h

    22:05

    DEL

    S-T-T-S
  17. J2058

    06:30

    DEL

    5.2h

    10:10

    GYD

    -M-W--S
  18. J28233

    14:40

    GYD

    1.2h

    15:50

    TBS

    SMTWTFS
  19. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    22:55

    DEL

    -M-W-FS
  20. J2058

    06:30

    DEL

    5.2h

    10:10

    GYD

    -M-W--S
  21. J28233

    14:40

    GYD

    1.2h

    15:50

    TBS

    SMTWTFS
  22. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    23:40

    BOM

    S-T-T--
  23. 6E615

    13:15

    BOM

    2.2h

    15:25

    DEL

    SMTWTFS
  24. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  25. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    23:40

    BOM

    S-T-T--
  26. 6E2056

    05:00

    BOM

    2.2h

    07:10

    DEL

    -----F-
  27. 6E1807

    19:30

    DEL

    5.6h

    23:35

    TBS

    -M-W-F-
  28. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    23:40

    BOM

    S-T-T--
  29. J2060

    02:25

    BOM

    5.0h

    05:55

    GYD

    S-T--F-
  30. J28233

    14:40

    GYD

    1.2h

    15:50

    TBS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

8.331.476₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng tư

Mùa cao điểm du lịch

tháng sáu

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.